Có 2 kết quả:
围护结构 wéi hù jié gòu ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ • 圍護結構 wéi hù jié gòu ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
wéi hù jié gòu ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
building envelope
Bình luận 0
wéi hù jié gòu ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
building envelope
Bình luận 0